Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
GD
- Graphic Display
- Glow Discharge
- General Dynamics - also GDY
- Gallbladder dyskinesia
- Gametic disequilibrium
- Gadolinium - also Gad
- Gadolinium chloride - also GdCl and GC
- Gadodiamide
- Gadolinium chelate
- Gadolinium-DTPA - also Gd-DTPA
- Gallstone disease - also GSD
- Gastric dilatation
- Gadopentetate dimeglumine
- Guanethidine - also GUA
- Gastroduodenal - also GDA
- Glutamate dehydrogenase - also gdh, gldh, GLUD, GDLH, gdhA, GluDH and GDG
- Gestodene - also GSD, GTD, GES, GEST and GST
- GRENADA - also GRD and G
- General Dynamics Corporation - also GDC
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Ganglioside N-acetylgalactosaminyl GD1a
- Gadolinium chloride - also GD and GC
- Gadolinium diethylenetriaminopentaacetic acid Gadolinium-diethylenetriamine pentaacetic acid Gadolinium-DTPA - also Gd Gd-diethylenetriaminepentaacetic acid
- GigaDisk Read Only Memory - also GD-ROM
- Grinning, Ducking and Running - also GD&R, GDNR and GDR
- Glutamate dehydrogenase - also gdh, gldh, GLUD, GD, gdhA, GluDH and GDG
- Grinning, Ducking And Running - also GD&R, g,d&r and GDR
- Grinning, Ducking And Running Very Very Fast - also GD&RVVF
- Glutamate dehydrogenase - also gdh, gldh, GDLH, GD, gdhA, GluDH and GDG
- Glutamate dehydrogenase - also gdh, gldh, GLUD, GDLH, GD, gdhA and GDG
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
GD&H
Grinning, Ducking and Hiding -
GD&R
Grinning, Ducking and Running - also GDNR, g,d&r and GDR -
GD&RAFAP
Grinning, ducking and running as fast as possible -
GD&REF&F
Grinning, ducking and running even further and faster -
GD&RF
Grinning, Ducking and Running Fast -
GD&RVF
Grinning, ducking and running very -
GD&RVVF
Grinning, Ducking and Running Very Very Fast - also GDNRVVF -
GD&W
Grinning, Ducking and Weaving Grin, duck and wave -
GD&WVF
Grinning, Ducking and Walking Very Fast -
GD&WVVF
Grinning, Ducking and Walking Very, Very Fast
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.850
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.675
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.678
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.396 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-