- Từ điển Viết tắt
GEODF
Xem thêm các từ khác
-
GEODSS
Ground-based Electro-Optical Deep Space Sensor Ground Based Electro Optical Deep Space Surveillance Ground-based Electro-Optical Deep Space Surveillance... -
GEOEF
GEOMAQUE EXPLORATIONS LTD. -
GEOFILE
Geo-location File Geographic Location File -
GEOG
Geography - also Geogr -
GEOGIS
GEOGraphic Information System - also GIS and GEOIS -
GEOI
GeoResources, Inc. -
GEOKE
GEOKINETICS, INC. -
GEOLAB
Geometry Laboratory -
GEOLAN
Geological local area network -
GEOLIN
Geology Digital Inventory -
GEOLOC
Geographical Location Geolocation Code Geographic Location - also GL Geographic Location Code - also GELOC Geographic Location Flag -
GEOM
Geometric Correction Module Geographically detailed model -
GEOMIST
Geological and Mining Information System on the Iberian Pyrite Belt -
GEOMOD
Geometric Modeler -
GEONDS
Ground EMP Optical NUDET System -
GEONS
GPS-Enhanced Orbit Navigation System -
GEOP
General Emergency Operations Plan -
GEOREF
Geographic Reference Geographic Reference System - also GEOREFS Geographical reference Geological Reference Geographic Reference System Report -
GEOREFS
Geographic Reference System - also GEOREF -
GEOS
Graphic Environment Operating System Geodynamic Experimental Ocean Satellite Goddard Earth Observing System Goddard EOS Geodynamics Experimental Ocean...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.