- Từ điển Viết tắt
GLU
- Glucose - also gluc, g, Glc and GL
- General Logic Unit
- Glutamate - also GLUT, Glu-, gl and GLA
- Gabelli Global Utility
- Générateur de Liens Uniformes
- Glucagon - also Gluc, GL, GN, GG and GLC
- Glucan-binding
- Glucose level
- Glucose concentration - also Ga
- Glutamatergic - also GLUergic
- Glucuronide
- Glutamic acid - also GA, Gla, GAA and Glx
- Glutamic
- Glutamyl-tRNA - also Gln
- Glutathione - also gsh and GT
- Glutamine - also Gln, Glu(NH2) and Glx
- Glutaraldehyde - also GA, GTA, GLUT, Gla and GL
- GPS Landing Unit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                GLUCGlucose - also glu, g, Glc and GL Glucagon - also GLU, GL, GN, GG and GLC Glucosidase - also glc
- 
                                GLUDGlutamate dehydrogenase - also gdh, gldh, GDLH, GD, gdhA, GluDH and GDG
- 
                                GLUDPGlutamate dehydrogenase pseudogene
- 
                                GLUEGLUE Links Users Everywhere
- 
                                GLURGlutamate receptor Glutamate receptors - also GluRs
- 
                                GLUR3Glutamate receptor subunit 3 Glutamate receptor 3
- 
                                GLURPGlutamate-rich protein
- 
                                GLUTGlutamate - also Glu, Glu-, gl and GLA Glucose transporter - also GT Glutaraldehyde - also GA, GTA, GLU, Gla and GL Glucose transport - also gt Glucose...
- 
                                GLUT-1Glucose transporter-1 Glucose transporter isoform 1 - also GLUT1
- 
                                GLUT-4Glucose transporter 4 - also GLUT4
- 
                                GLUT1Glucose transporter isoform 1 - also GLUT-1 Glucose transporter type 1 Glucose transporter 1 Glucose transporter protein type 1
- 
                                GLUT3Glucose transporter 3
- 
                                GLUT4Glucose transporter isoform 4 Glucose transporter type 4 GLUT4myc Glucose transporter 4 - also GLUT-4
- 
                                GLUT5Glucose transporter 5
- 
                                GLUT8Glucose transporter 8
- 
                                GLUXGREAT LAKES AVIATION, LTD.
- 
                                GLUergicGlutamatergic - also GLU
- 
                                GLVsGreen leaf volatiles
- 
                                GLWGross Laden Weight CORNING INC. IATA code for Glasgow Municipal Airport, Glasgow, Kentucky, United States
- 
                                GLWQAGreat Lakes Water Quality Agreement Great Lakes Water Quality Agreements
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                