Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GLUT4

  1. Glucose transporter isoform 4
  2. Glucose transporter type 4
  3. GLUT4myc
  4. Glucose transporter 4 - also GLUT-4

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GLUT5

    Glucose transporter 5
  • GLUT8

    Glucose transporter 8
  • GLUX

    GREAT LAKES AVIATION, LTD.
  • GLUergic

    Glutamatergic - also GLU
  • GLVs

    Green leaf volatiles
  • GLW

    Gross Laden Weight CORNING INC. IATA code for Glasgow Municipal Airport, Glasgow, Kentucky, United States
  • GLWQA

    Great Lakes Water Quality Agreement Great Lakes Water Quality Agreements
  • GLWQB

    Great Lakes Water Quality Board
  • GLWQI

    Great Lakes Water Quality Initiative
  • GLX

    GLAXO WELLCOME PLC
  • GLXA

    Glycolipid exoantigen
  • GLXJF

    GALAXY ENERGY CORP.
  • GLXOF

    GALAXY ONLINE, INC.
  • GLXS

    GLOBAL AXCESS CORP
  • GLXW

    GALAXIWORLD.COM LTD.
  • GLXY

    GALAXY ENTERPRISES, INC.
  • GLXYF

    GALAXY SPORTS INC.
  • GLY-I

    Glyoxalase I - also GLO, GlxI, GLOI and GI
  • GLYKF

    GLYKO BIOMEDICAL LTD.
  • GLYN

    GALYAN\'S TRADING CO., INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top