- Từ điển Viết tắt
GMGIF
Các từ tiếp theo
-
GMGPL
GNAT Modified GNU Public License -
GMGT
GOURMET GIFTS, INC. -
GMGX
M and G Polymers USA, LLC -
GMH
Germinal matrix hemorrhages Germinal matrix hemorrhage German, Middle High -
GMH-IVH
Germinal matrix hemorrhage-intraventricular hemorrhage -
GMHB
Growth Management Hearings Boards GOURMET HERB GROWERS, INC. -
GMHC
Gay Men\'s Health Crisis GREASE MONKEY HOLDING CORP. -
GMHD
Global Hawk Maritime Demonstration - also GHMD -
GMHPL
GENEVIEVE MILLER HITCHCOCK PUBLIC LIBRARY -
GMHT
Genetically modified herbicide-tolerant
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe City
26 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAn Office
235 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ