- Từ điển Viết tắt
Các từ tiếp theo
-
GMH-IVH
Germinal matrix hemorrhage-intraventricular hemorrhage -
GMHB
Growth Management Hearings Boards GOURMET HERB GROWERS, INC. -
GMHC
Gay Men\'s Health Crisis GREASE MONKEY HOLDING CORP. -
GMHD
Global Hawk Maritime Demonstration - also GHMD -
GMHPL
GENEVIEVE MILLER HITCHCOCK PUBLIC LIBRARY -
GMHT
Genetically modified herbicide-tolerant -
GMI
Giant Magneto-Impedance General Motors Institute Global Modeling Initiative Generic Management Information Global Mining Initiative Galactomannan index... -
GMIB
Graphical Management Information Base -
GMIC
Glass Microwave Integrated Circuit -
GMICF
GENOMICS ONE CORPORATION
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"