- Từ điển Viết tắt
GMIS
- Grants Management Information System
- GENERAL MANAGEMENT INFORMATION SYSTEM
- Geometric mean intensities - also GMI
- GMIDB Subscriptions
- Grant Maintained Integrated Status
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
GMIS1
GMIDB Subscriptions set 1 -
GMIS2
GMIDB Subscriptions set 2 -
GMISS
Gridded model information support system -
GMITS
Guidelines for the Management of Information Technology Security -
GMIX
Chicago Freight Car Leasing Company - also CRDX and HOTX -
GMJ
IATA code for Grove Municipal Airport, Grove, Oklahoma, United States -
GMK
GREASE MONKEY Grivet monkey kidney Group Master Key GRUMA, S.A. de C.V. Green monkey kidney GRUMA SA DE CV -
GMKI
Gerakan Mahasiswa Kristen Indonesia -
GMKMF
GOLDMARK MINERALS LTD. -
GMKT
ACCESS TRADEONE.COM, INC.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemThe City
26 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemAircraft
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"