- Từ điển Viết tắt
GRC
- Glenn Research Center
- GROCO
- Generic Reference Configuration
- Government of the Republic of China
- Gas reactor column
- Gastric remnant cancer
- General Research Corporation
- Georgian Red Cross Society
- Gastric remnant carcinoma
- Generation of reproducible copy
- Geoscience Research Corp.
- Gibson Research Corporation
- Global rating of change
- Glass Reinforced Concrete
- GREECE - also GR and G
- Glucocorticoid receptor - also GR, GCR and GC-R
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GRCC
Green River Community College Grand Rapids Community College -
GRCDA
Governmental Refuse Collection and Disposal Association Government Refuse Collection and Disposal Association -
GRCE-IPF
GRCS-Integrated Processing Facility -
GRCHBC
Georges River College Hurstville Boys Campus -
GRCI
GENROCO, INC. -
GRCLF
GRAN COLOMBIA RESOURCES, INC. -
GRCO
General radius - chemical operator GRADCO SYSTEMS, INC. -
GRCOSC
Georges River College Oatley Senior Campus -
GRCPC
Georges River College Peakhurst Campus -
GRCPGC
Georges River College Penshurst Girls Campus -
GRCS
Guardrail Common Sensor -
GRCS-IPF
GRCS Integrated Processing Facility -
GRCS ARF
GRCS Airborne Relay Facility -
GRCS GPF
GRCS Ground Processing Facility -
GRCX
Granite Rock Company -
GRD
GARDNER DENVER GROUND - also GRND, GND, G and Grnd. Gamma-Ray Detector Greek Drachma Ground Resolved Distance $Greed General Requirements Document GRENADA... -
GRDA
Genomic representational difference analysis -
GRDB
Guyana Rice Development Board -
GRDBD
Glucocorticoid receptor DNA-binding domain -
GRDC
Global Runoff Data Center Grains Research and Development Corporation Global Runoff Data Centre GALLAGHER RESEARCH CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.