Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GSLDF

  1. GRASSLANDS ENTERTAINMENT INC.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GSLDS

    Greater St. Louis Dental Society
  • GSLHF

    GSL HOLDINGS INC
  • GSLI

    GSI LUMONICS, INC.
  • GSLM

    Generalized Soil Landscape Maps GRAND CENTRAL SILVER MINES, INC.
  • GSLV

    Geosynchronous satellite launch vehicle
  • GSLs

    Glucosinolates - also GLS and GSs Glycosphingolipids - also GSL and GL
  • GSM

    Groupe Speciale Mobile Global Shared Memory GENERALIZED SEQUENTIAL MACHINE Groupe Special Mobile General Sales Manager Ground Station Module General Support...
  • GSM/CGS

    Ground Station Module/Common Ground Station
  • GSMA

    Genome Search Meta-Analysis Genome scan meta-analysis
  • GSMAPWU

    Greater Smokey Mountain American Postal Workers Union
  • GSMBE

    Gas Source MBE
  • GSMC

    Global System for Mobile Communications - also GSM Geospatial Standards Management Committee
  • GSMD

    Geological Survey and Mines Department Guildhall School of Music and Drama
  • GSME

    General Support Maintenance Equipment
  • GSMGF

    GOLDSTREAM MINING NL
  • GSMI

    NORTHEAST DIGITAL NETWORKS, INC.
  • GSMIA

    General Security of Military Information Agreement
  • GSMII

    Gruppo di Studio per le Malattie Infiammatorie Intestinali
  • GSMNP

    Great Smoky Mountains National Park
  • GSMO

    Ground Systems Management Office Ground-state molecular orbital
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top