- Từ điển Viết tắt
GUQ
Các từ tiếp theo
-
GUR
GUR Glucose utilization rate General University Requirements Gurmarin -
GURF
Generating utility references file -
GURN
Government of National Unity and Reconciliation -
GURNF
GUARDIAN ENTERPRISES LTD. -
GURT
Genetic Use Restriction Technology -
GURWG
GPS User Requirements Working Group -
GURZ
Grafton and Upton Railroad - also GU Grafton and Upton Railroad Company - also GU -
GUS
Gyroscopic Upper Stage Goddard Upper Stage Guide to the Use of Standards Gastric ulcers - also GU General unknown screening Gravis UltraSound Gemeinschaft... -
GUSB
Guided Unified S-Band -
GUSC
GULF USA CORP.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFruit
280 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAn Office
233 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemMap of the World
631 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?