Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GWSM

  1. General Weapon System Manual

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GWSO

    Guided Weapon Safety Officer
  • GWSQ

    GREAT WESTERN SYSTEMS, INC.
  • GWSR

    Great Western Railway - also GWR and GWRS Great Western Railway Company - also GWR and GWRS
  • GWSW

    GWI Switching Services LP
  • GWSYF

    GROUP WEST SYSTEMS LTD.
  • GWT

    GE/WESTINGHOUSE Ground Winds Tower Generator Waste Tracking Great Western Trains
  • GWTCF

    GREAT WALL TECHNOLOGY CO. LTD.
  • GWTF

    Ground water treatment facility
  • GWTP

    Get with the program
  • GWTR

    GLOBAL WATER TECHNOLOGIES, INC. Ground Water Treatment Rule
  • GWTRF

    GIANT WIRELESS TECHNOLOGY LTD.
  • GWTS

    GATEWAYS TO SPACE, INC.
  • GWTT

    Ground water travel time
  • GWTV

    GLOBAL WEB TV INC.
  • GWU

    George Washington University - also GW Gardner-Webb University
  • GWUDI

    Ground Water Under the Direct Influence
  • GWUPD

    George Washington University Police Department
  • GWVI

    Gulf War Veteran\'s Illnesses
  • GWVIF

    GOLD WIN VENTURES, INC.
  • GWVs

    Gulf War veterans - also GWV
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top