Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

HKCR

  1. HKey_Classes_Root

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • HKCS

    Hong Kong Computer Society
  • HKCU

    HKey_Current_User
  • HKD

    Hong Kong Dollar Hyperkinetic disorder - also HD IATA code for Hakodate Airport, Hakodate, Japan
  • HKDA

    Hong Kong Dental Association
  • HKDD

    HKey_Dyn_Data HKEY_DYNAMICAL_DATA
  • HKDL

    Hong Kong Disneyland
  • HKDNY

    HONG KONG DAILY NEWS HOLDINGS LTD.
  • HKDPL

    HAVERSTRAW KINGS DAUGHTERS PUBLIC LIBRARY
  • HKED

    Hybrid k-edge densitometry
  • HKER

    HOOKER ENTERPRISES, INC
  • HKES

    Harriette Kirschen Elementary School Houghton-kearney Elementary School
  • HKEYP

    HAWKEYE-SECURITY INSURANCE CO.
  • HKEx

    Hong Kong Exchanges and Clearing Limited
  • HKF

    Helgeson-Kirkham-Flowers Hancock Fabrics, Inc.
  • HKFE

    Hong Kong Futures Exchange
  • HKFFL

    HELEN KATE FURNESS FR LIBRARY
  • HKFHF

    HONG KONG FERRY HOLDINGS
  • HKG

    HONG KONG - also HK High molecular weight kininogen - also hmw, hmwk, hk, H-kininogen, HMrK and HMK IATA code for Hong Kong International Airport, Hong...
  • HKGA

    Hong Kong Geographical Association
  • HKGCF

    HONG KONG CONSTRUCTION LTD.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top