- Từ điển Viết tắt
HQR
- Handling Qualities Rating
- Hindquarter - also HQ
- Handling Qualities Ratings
- Hindquarter resistance
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
HQREC
HQ Office of Records -
HQSAC
Headquarters Strategic Air Command -
HQSAR
Holographic quantitative structure-activity relationship Hologram quantitative structure-activity relationship Hologram QSAR -
HQSEC
HQ Office of Security -
HQTRADOC
Headquarters, Training and Doctrine Command -
HQU
IATA code for Thomson-McDuffie County Airport, Thomson, Georgia, United States -
HQUL
Hardware Quantity and Usage List -
HQUSACE
Headquarters United States Army Corps of Engineers -
HQUSAF
Headquarters United States Air Force Headquarters, United States Air Forces -
HQUSTRANSCOM
Head Quarters United States Transportation Command
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?