Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

Kg-m2

  1. Kilogram-meter squared

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kg/h

    Kilograms per Hour
  • Kg cal

    Kilogram-calorie
  • Kgf

    Keratinocyte growth factor Kilogram force
  • Kgls

    Kinematic GPS landing system ICAO code for Scholes International Airport at Galveston, Galveston, Texas, United States
  • Kgn

    Kininogen - also KNG and K
  • Khm

    Keratoderma hereditarium mutilans Kebutuhan Hidup Minimum Khmer
  • Kho

    Khotanese
  • Ki-MSV

    Kirsten murine sarcoma virus - also KiMsv and Ki-MuSV Kirsten mouse sarcoma virus
  • Ki-MuSV

    Kirsten murine sarcoma virus - also KiMsv and Ki-MSV
  • Ki-ras

    Kirsten-ras - also K-ras
  • Ki67-LI

    Ki-67 labeling index - also KI
  • KiB

    KibIByte Kibibytes -
  • KiMsv

    Kirsten murine sarcoma virus - also Ki-MSV and Ki-MuSV
  • KiSV

    Kirsten sarcoma virus - also KSV
  • Kie

    Kinetic isotope effect Kinetic isotope effects - also KIEs
  • Kik

    Kikuyu
  • Kil

    Kilometer - also km, klick, K and kilo
  • Kin-

    Kinase activity
  • Kinhte

    Cộng đồng Kinh tế là Cộng đồng năng độnh nhất trên BaamBoo Tra Từ hiện nay. Với số lượng thành viên, bài viết, thảo...
  • Kkcp

    Klebsiella k2 capsular polysaccharide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top