Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

LORAN

  1. Long Range Navigation - also LRNAV
  2. Long Range Aid to Navigation
  3. Long-range air navigation
  4. Long Range Aid to Navigation System
  5. Long-Range Area Navigation System
  6. Long-Range Radio Aid to Navigation
  7. Long Range Electronic Aids to Navigation
  8. Long-Range Navigation - also LRN
  9. Long-Range Radio Navigation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • LORAN-C

    Long Range Navigation-C Long-Range Aid to Navigation Long range navigation--C series
  • LORAS

    Low Range Airspeed System
  • LORAX

    Long range alarm system
  • LORAY

    LORAINE GOLD MINES LTD
  • LORCA

    Laser-assisted Optical Rotational Cell Analyzer Laser assisted optical rotational red cell analyzer
  • LORCS

    League of Red Cross and Red Cresent Societies
  • LORDS

    Licensing Online Retrieval Data System
  • LORE

    Line Oriented Editor Learn Once, Repeat Everywhere
  • LORELI

    Long Range Echo Location Indicator
  • LORETA

    Low Resolution Electromagnetic Tomography Low-resolution brain electromagnetic tomography Low resolution tomography
  • LOREX

    Lomonosov Ridge Experiment
  • LORFF

    LORUS THERAPEUTICS, INC. - also LRP
  • LORL

    LEE OLA ROBERTS LIBRARY Laughs Out Real Loud Loral Space and Communications, Inc.
  • LORLY

    L\'OREAL CO.
  • LORMODS

    Long Range Metal Object Detection System
  • LORN

    LOREN INDUSTRIES, INC.
  • LORO

    Lobe On Receive Only Long Range Objectives
  • LOROC

    LOng Range Offboard Countermeasures
  • LOROPS

    Long Range Oblique Photography Sensor Long Range Oblique Photography System Long-Range Oblique Photographic Sensor Long-Range Oblique Optical System
  • LORRE

    Laboratory of Renewable Resources Engineering
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top