Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

LPLI

  1. Low-power laser irradiation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • LPLIF

    Laser-photoanalysis, laser-induced fluorescence
  • LPLK

    Lichen planus-like keratosis
  • LPLL

    Linear PLL
  • LPLMF

    LP LAMMAS INTERNATIONAL LTD.
  • LPLND

    Laparoscopic pelvic lymph node dissection
  • LPLR

    LESTER PUBLIC LIBRARY OF ROME
  • LPLTF

    LA PLATA GOLD CORPORATION
  • LPLWS

    Launch Pad Lightning Warning System
  • LPLs

    Lysophospholipids - also LPs and lyso-PLs Lamina propria lymphocytes - also LPL
  • LPM

    Lines Per Minute - also L/M LPM Liters per minute - also l/min Laparoscopic pyloromyotomy - also LP Litres Per Minute Landing Party Manual Lateral pterygoid...
  • LPMA

    Loose parts monitor assembly ICAO code for Funchal Airport, Funchal, Madeira, Portugal Lipman Electronic Engineering Ltd.
  • LPMC

    Lamina propria mononuclear cells - also LPMCs, LPMNC and LPMNCs Large Primary Monitor Console Low Priority Machine Check Lamina propria mononuclear cell
  • LPMCF

    LUPIN CHEMICALS LTD.
  • LPMCs

    Lamina propria mononuclear cells - also LPMC, LPMNC and LPMNCs
  • LPME

    Liquid-phase microextraction
  • LPMES

    Logistics Performance Measurement and Evaluation System
  • LPMG

    Liquid Phase Miscibility Gap
  • LPMNC

    Lamina propria mononuclear cells - also LPMC, LPMCs and LPMNCs
  • LPMNCs

    Lamina propria mononuclear cells - also LPMC, LPMCs and LPMNC
  • LPMP

    Loughborough Primary Micro Project
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top