Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

LTUC

  1. LTU Control
  2. Line Trunk Unit Control

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • LTUS

    GARDEN FRESH RESTAURANT CORP.
  • LTV

    Loan To Value Large test vessel Ling-Temco-Vought Light truck vehicle Lucke tumour herpesvirus Local thickness variation Long term viability Long-term...
  • LTVL

    LIGHT TOUCH VEIN and LASER, INC.
  • LTVQE

    LTV CORPORATION
  • LTVSM

    Long-term visiting staff member
  • LTVV

    Large tidal volume ventilation
  • LTVX

    LTV Steel Company
  • LTW

    Laser tissue welding
  • LTWC

    LEARN2 CORP.
  • LTWO

    LEARN2.COM, INC.
  • LTWRMS

    Long Term Waste Resource Management Strategy
  • LTWS

    Lightweight Thermal Weapon Sight
  • LTWT

    Lightweight
  • LTWTA

    Linear Traveling Wave Tube Amplifier
  • LTWV

    LITEWAVE CORP.
  • LTX

    Latin 15 Index Leukotoxin - also LKT, Lx and LT Liver transplant - also LT and LRLT
  • LTXX

    LTX CORP. LTX Corporation
  • LTYGF

    LATE CITY GAMING CORP.
  • LTZ

    Local Target Zone Letzeburgesch
  • LTalpha

    Lymphotoxin alpha - also LTA
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top