Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

LYM

  1. Lymph node - also ln
  2. Lymphocyte - also ly, L, LYMP and LC
  3. Lymphocytes - also lymphs, Ly, Lc, LYMPH, LT, lys and LPT

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • LYMCF

    LYSANDER MINERALS CORP.
  • LYMI

    Love You Mean It Love you, mean it
  • LYMP

    Lymphocyte - also ly, L, LC and LYM
  • LYMPH

    Lymphocytes - also lymphs, Ly, LYM, Lc, LT, lys and LPT
  • LYMY

    Love You Miss You
  • LYNER

    Low-yield nuclear explosive research
  • LYNG

    LYNTON GROUP, INC.
  • LYNU

    Lysimachia nummularia
  • LYNX

    LYNX THERAPEUTICS, INC. Round Butte Products
  • LYO

    Lyondell Chemical Company LYONDELL CHEMICAL CO. IATA code for Lyons-Rice County Municipal Airport, Lyons, Kansas, United States
  • LYOGF

    LIBERTY OIL and GAS 1988 LTD.
  • LYOL

    Last Year Of Life
  • LYON

    Liquid Yield Option Note Liquid Yield Options Note
  • LYONs

    Liquid Yield Options Notes
  • LYPG

    ICAO code for Podgorica Airport, Golubovci, Montenegro, Serbia and Montenegro
  • LYPO

    Lythrum portula
  • LYRC

    LYRIC INTERNATIONAL, INC.
  • LYRD

    Layered - also LYR
  • LYRS

    Layers
  • LYRSY

    LEYSHON RESOURCES LTD
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top