Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MACF

  1. MACFIE RESOURCE INC.
  2. Microtubule actin cross-linking factor
  3. Multiple Association Control Function

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MACG

    Marshaling Area Control Group Marine Air Control Group Marshalling area control group
  • MACGF

    MACROGEN CO., LTD.
  • MACH

    Multilayer ACtuator Head Matricaria recutita - also MARE MENSURATION AND ASSESSMENT OF COASTAL HABITAT Machinery installation Muscarinic acetylcholine...
  • MACHALT

    Machinery Alterations
  • MACHIS

    Michigan Association of Consumer Health Information Specialists
  • MACHLEARN

    Machine Learning - also ML and Mach Learn
  • MACI

    Monitor, Access and Control Interface Military Adaptation of Commercial Items Memory Accessed Controlled Interface Matrix-induced autologous chondrocyte...
  • MACID

    Media Access Control IDentifier - also MAC-ID
  • MACIF

    Membrane attack complex inhibitory factor
  • MACINTOSH

    Most Applications Crash If Not, The Operating System Hangs Machine Always Crashes If Not The Operating System Hung
  • MACIPS

    Military Airlift Command Information Processing System
  • MACIS

    Managing Apple Computers In Is
  • MACL

    Manufacturing Automation Control Language Mood affective checklist Mandatory Access Control List Mood Adjective Check List
  • MACLD

    MEXICO-AUDRAIN COUNTY LIBRARY DISTRICT
  • MACM

    Master of Arts and Cultural Management
  • MACMAG GLIP

    Machreq/Maghreb Gender Linking and Information Project
  • MACMF

    MACDONALD MINES, LTD
  • MACMHB

    Michigan Association of Community Mental Health Boards
  • MACMS

    Marquette-Alger County Medical Society
  • MACMT

    Mean Active Corrective Maintenance Time
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top