Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MACL

  1. Manufacturing Automation Control Language
  2. Mood affective checklist
  3. Mandatory Access Control List
  4. Mood Adjective Check List

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MACLD

    MEXICO-AUDRAIN COUNTY LIBRARY DISTRICT
  • MACM

    Master of Arts and Cultural Management
  • MACMAG GLIP

    Machreq/Maghreb Gender Linking and Information Project
  • MACMF

    MACDONALD MINES, LTD
  • MACMHB

    Michigan Association of Community Mental Health Boards
  • MACMS

    Marquette-Alger County Medical Society
  • MACMT

    Mean Active Corrective Maintenance Time
  • MACN

    Medial antebrachial cutaneous nerve - also MABCN
  • MACNW

    MAC Northwest
  • MACO

    Marshalling Area Control Officer
  • MACOM

    Major Army Command - also MAACOM Major Army Command, Major Command Major Command - also MAJCOM Multi-application Computer Module
  • MACON

    Matrix Connector Punched Card Programmer Mitochondrial aconitase - also m-aconitase and m-Acon
  • MACOS

    Modeling of Actively Controlled Optical Systems Man - A Course of Study MACintosh Operating System - also MAC OS
  • MACP

    Meningococcal A/C polysaccharide Mortuary Affairs Collection Point Marine Aviation Campaign Plan
  • MACPED

    Mine Antichar Pointable à Effet Dirigé
  • MACPF

    Membrane-attack complex/perforin
  • MACR

    Microalbuminuria/urinary creatinine ratio Mute Activated Camera Response MACROMEDIA, INC. Materiel Acquisition Control Record Military Airlift Command...
  • MACRAT

    Middle-Atmosphere Chemistry, Radiation and Transport program
  • MACREC

    MAC Technical Services Company - also MACTEC
  • MACRIA

    M-antibody capture radioimmunoassay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top