Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MGIT

  1. Mycobacterial growth indicator tubes
  2. Mycobacteria growth indicator tubes
  3. Mycobacteria Growth Indicator Tube
  4. Mycobacterial growth indicator tube
  5. Mycobacterium Growth Indicator Tube

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MGIXF

    MICROLOGIX BIOTECH INC.
  • MGJ

    IATA code for Orange County Airport, Montgomery, New York, United States Mucogingival junction
  • MGJPF

    M and G JAPAN FUND
  • MGK

    MR. GASKET Mouse glandular kallikrein Modified gum karaya
  • MGL

    MAGELLAN HEALTH SERVICES, INC. - also MGLN Mean grey level Mice with genetically low Monoglyceride lipase Multiple Greek letter Main Grade Lecturer Management...
  • MGLCF

    MISTY MOUNTAIN GOLD LTD.
  • MGLF

    METROGOLF INC.
  • MGLN

    Magellan Health Services, Inc. - also MGL
  • MGLYF

    MINGLY CORP. LTD.
  • MGM

    Master Group Multiplexer Memory Grant Manager MAGNUM Mechanics of Granular Materials Maximum Generator Mode Meningioma METRO-GOLDWYN-MAYER, INC. Metro-Goldwyn-Meyer...
  • MGM-CSF

    Mouse granulocyte-macrophage colony-stimulating factor Murine granulocyte-macrophage colony-stimulating factor Murine GM-CSF
  • MGM/PFT

    Metaboic Gas Monitor/Pulmonary Function Tester
  • MGMA

    Management Association Medical Group Management Association
  • MGMI

    Metallgezellschaft Metals Index
  • MGML

    Minimal Generalized Markup Language
  • MGMLF

    MAGNETIC MINERALS LTD.
  • MGMS

    Mt Gleason Middle School Molecular Graphics and Modelling Society
  • MGMT

    Methylguanine methyltransferase Management - also MGT, man., mngmt, MM and M Methylguanine-DNA methyltransferase
  • MGMX

    J and J Partnership
  • MGMY

    MONTGOMERY SAVINGS, A FEDERAL ASSOCIATION
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top