Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MUL

  1. MULLER - also mulr and MUE
  2. Multiply - also MULT and M
  3. Material Usage List
  4. Maximum up limit
  5. Mobile User Links
  6. Mulibrey nanism
  7. Multiple languages
  8. IATA code for Spence Airport, Moultrie, Georgia, United States
  9. Master Urgency List
  10. Materials Utilization List
  11. Modify user login
  12. Multiple - also MULT and multi

Xem thêm các từ khác

  • MULAP

    Mulliken approximation
  • MULDEM

    MULtiplexer-DEMultiplexer Multiplexer/Demultiplexer - also MUDEM and MULDEX
  • MULDEX

    MULtiplexer/DEmultipleXer - also MUDEM and MULDEM
  • MULDF

    MULTI MEDIA CORP.
  • MULE

    MULtilingual Enhancement of GNU EMACS Multi-Use Lightweight Equipment Modular Universal Laser Equipment Multifunction Utility Logistics and Equipment Missouri...
  • MULECO

    Multilingual Upper-Level Electronic Commerce Ontology
  • MULEs

    Mutator-like elements
  • MULI

    MULTICAST INTERACTIVE CORP. Most Unstable Lifted Index
  • MULM

    MULLER MEDIA INC.
  • MULO

    Multipurpose Overboot
  • MULP

    Multi Processor Load Program
  • MULSAM

    Multispectral analytical electron microscope
  • MULSF

    MUTUAL SYSTEMS PLC
  • MULT

    Multiple - also multi and mul Multiply - also MUL and M Multiply/Multiple MULTI SOLUTIONS, INC.
  • MULTEWS

    Multiple Target Electronic Warfare System
  • MULTEWS-A

    MULTEWS, Airborne
  • MULTEWSA

    Multi-Target Electronic Warfare System, Airborne
  • MULTICASE

    MULTIple Computer Automated Structure Evaluation
  • MULTICS

    MULTiplexed Information and Computing Service Multiplex Information Computer Services
  • MULTILVL

    Multi-level
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top