Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MXO

  1. MAXTOR CORP.
  2. IATA code for Monticello Regional Airport, Monticello, Iowa, United States
  3. Maxtor Corporation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MXOGF

    MAXWELL OIL and GAS LTD.
  • MXON

    MAXXON INC.
  • MXP

    IATA code for Malpensa International Airport, Milano, Italy Maxillopedia
  • MXPC

    MEXICAN PATIO CAFES, INC.
  • MXPIF

    MATRIX PETROLEUM INC.
  • MXPWF

    MAXIM POWER CORP.
  • MXPX

    Magnified Plaid
  • MXR

    MOPAR - also MOA and MOP MEDIX RESOURCES, INC. Multixenobiotic resistance
  • MXRE

    Max Re Capital Ltd.
  • MXRVF

    MAXIMUM VENTURES, INC.
  • MXS

    Microsoft Exchange Server - also MSE
  • MXSPF

    MONDO TV S.P.A.
  • MXT

    Memory eXpansion Technology Mitoxantrone - also MX, MIT, MITOX, MTX, MITO, MXN, Mto, MTN and MITX Methotrexate - also mtx, mm, MT and MX METRIS COMPANIES...
  • MXTAF

    MAXE-TEC AUSTRALIA LTD.
  • MXTG

    MATRIX TECHNOLOGY GROUP, INC.
  • MXTKF

    MONEX, INC.
  • MXTLW

    MAXCOM TELECOMMUNICAIONES SA DE CV
  • MXVEF

    MAXIMUS VENTURES LTD.
  • MXVLF

    MAXVALUE TOHOKU CO. LTD.
  • MXWL

    Maxwell Technologies, Inc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top