Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NEG

  1. Negative - also n, -ive, N-, Ne, N(-), NI and Neg.
  2. Numerical Experimentation Group
  3. GEN
  4. Negate
  5. Negotiation
  6. Net energy gain
  7. NAFE Evaluation Group
  8. Neglect - also N-
  9. National Express Group
  10. Negativ - also N
  11. Negotiate
  12. Net energy for gain
  13. Non-enzymatic glycation
  14. Nonenzymatic glycosylation

Xem thêm các từ khác

  • NEGDF

    Naval Emergency Ground Defense Forces
  • NEGI

    NATIONAL ENERGY GROUP, INC.
  • NEGL

    Negligible
  • NEGLY

    Negatively
  • NEGMF

    NEG MICON
  • NEGP

    National Education Goals Panel
  • NEGRES

    Negative Results
  • NEGRSBM

    Negative report submitted
  • NEGS

    New England Southern Railroad New England Girls\' School New England Southern Railroad Company
  • NEGY

    NATION ENERGY, INC.
  • NEGYE

    NATIONAL ENERGY INC.
  • NEHA

    National Environmental Health Association New England Health Assembly
  • NEHAP

    National Environmental Health Action Plan
  • NEHAWU

    National Education, Health and Allied Workers\' Union
  • NEHB

    North Eastern Health Board
  • NEHC

    Navy Environmental Health Center - also NAVENVIRONHLTECEN
  • NEHEP

    National Eye Health Education Program
  • NEHI

    NATIONAL EQUITIES HOLDINGS, INC.
  • NEHO

    Never Ever Heard Of
  • NEHR

    NEIGHBORHOOD REALTY GROUP USA, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top