Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NGSS

  1. Next Generation Sky survey
  2. Natural Gass Suppliers
  3. Next Generation Satellite Systems
  4. Northrop Grumman Ship Systems
  5. New Generation Switches
  6. New Guide Star System
  7. Next Generation Security software

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NGST

    Next Generation Space Telescope
  • NGT

    NASA Ground Terminal NUGENT Nasogastric tube - also ng Night - also NOC, nyt and N Not Greater Than Next Generation Trainer EASTERN AMERICAN NATURAL GAS...
  • NGTB

    ICAO code for Abemama Atoll Airport, Abemama Atoll, Kiribati
  • NGTC

    NOGATECH INC. Next Generation Thermal Control
  • NGTE

    National Gas Turbine Establishment NORTHGATE INNOVATIONS, INC.
  • NGTF

    Next Generation Tactical Fighter
  • NGTG

    NCAR GARP Task Group
  • NGTH

    NEXT GENERATION TECHNOLOGY HOLDINGS, INC.
  • NGTI

    North Georgia Technical Institute
  • NGTP

    New Generation Transfer Pump
  • NGTR

    ICAO code for Arorae Island Airport, Arorae Island, Kiribati
  • NGTT

    National Gas Taper Thread
  • NGTX

    Suburban Propane - also SPGX Vangas, Inc.
  • NGUK

    ICAO code for Aranuka Airport, Aranuka, Kiribati
  • NGUR

    NEWSGURUS.COM, INC.
  • NGUT

    Natural Gas Utilization in Transport
  • NGV

    Natural Gas Vehicle National Gallery of Victoria New Generation Vehicle Nozzle Guide Vane
  • NGVB

    Nightguard vital bleaching
  • NGVD

    National Geodetic Vertical Datum
  • NGVD29

    National Geodetic Vertical Datum of 1929 - also NGVD 29
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top