- Từ điển Viết tắt
NMQ
Các từ tiếp theo
-
NMQA
New Mexico Quality Award -
NMR
Nuclear Magnetic Resonance Normal mode rejection National Military representative National Military Representative to SHAPE Negative mood regulation Neonatal... -
NMR-CT
Nuclear Magnetic Resonance Computed Tomography -
NMR-PRE
NMR paramagnetic relaxation enhancement -
NMRAG
Non Metallic Materials Research Advisory Group -
NMRC
National Microelectronics Research Centre -
NMRD
Nuclear magnetic relaxation dispersion Nonmalignant respiratory diseases Nonmalignant respiratory disease Nuclear magnetic resonance dispersion -
NMRDC
Naval Medical Research and Development Command -
NMRDI
New Mexico Research and Development Institute -
NMRGWS
New Mexico regulations governing water supplies
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
631 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?