Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NSB

  1. National Science Board
  2. National Savings Bank
  3. National Scenic Byway
  4. Naval Studies Board
  5. Neuropsychological screening battery
  6. National Standardization Body
  7. Naval Submarine Base
  8. Navy Standardization Board
  9. Netware for Small Business
  10. Non-specific binding
  11. Natal Shark Board
  12. National Standards Bodies
  13. Nearest site boundary
  14. National Science Bowl
  15. North Slope Borough

Xem thêm các từ khác

  • NSBA

    National School Boards Association National School Board Association National Small Business Association
  • NSBC

    NEWSOUTH BANCORP, INC.
  • NSBD

    Not-So-Bad Distribution NBG RADIO NETWORK, INC.
  • NSBF

    National Scientific Balloon Facility
  • NSBH

    Nonspecific bronchial hyperreactivity - also NSBHR Nonspecific bronchial hyperresponsiveness
  • NSBHR

    Nonspecific bronchial hyperreactivity - also NSBH
  • NSBHS

    North Sydney Boys High School
  • NSBK

    NORTHERN STAR FINANCIAL, INC.
  • NSBR

    Non Scrapbook Related Nonspecific bronchial reactivity Non-specific bronchial responsiveness
  • NSBRI

    National Space Biomedical Research Institute
  • NSBU

    Neutral Safety Back Up
  • NSBWF

    NATSTEEL BROADWAY LTD.
  • NSC

    National Security Council National Safety Council Nebraska Service Center NASCAR Norwegian Space Center NATO Supply Center National Science Council NOISE...
  • NSC&MP

    National stock control and maintenance point
  • NSCA

    NATIONAL SOCIETY FOR CLEAN AIR National institute for Supercomputing Applications Nagios Service Check Acceptor National Strength and Conditioning Association
  • NSCAC

    Non Safety Critical Armament Controller
  • NSCAG

    National Specialist Commissioning Advisory Group
  • NSCAPCD

    Northern Sonoma County Air Pollution Control District
  • NSCAT

    NASA scatterometer - also N-SCAT NASA wind SCATterometer NASA SCATTEROMETER PROJECT
  • NSCB

    NBSC CORP.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top