Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NSBHS

  1. North Sydney Boys High School

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NSBK

    NORTHERN STAR FINANCIAL, INC.
  • NSBR

    Non Scrapbook Related Nonspecific bronchial reactivity Non-specific bronchial responsiveness
  • NSBRI

    National Space Biomedical Research Institute
  • NSBU

    Neutral Safety Back Up
  • NSBWF

    NATSTEEL BROADWAY LTD.
  • NSC

    National Security Council National Safety Council Nebraska Service Center NASCAR Norwegian Space Center NATO Supply Center National Science Council NOISE...
  • NSC&MP

    National stock control and maintenance point
  • NSCA

    NATIONAL SOCIETY FOR CLEAN AIR National institute for Supercomputing Applications Nagios Service Check Acceptor National Strength and Conditioning Association
  • NSCAC

    Non Safety Critical Armament Controller
  • NSCAG

    National Specialist Commissioning Advisory Group
  • NSCAPCD

    Northern Sonoma County Air Pollution Control District
  • NSCAT

    NASA scatterometer - also N-SCAT NASA wind SCATterometer NASA SCATTEROMETER PROJECT
  • NSCB

    NBSC CORP.
  • NSCBC

    Non-small cell bronchogenic carcinoma
  • NSCC

    National Securities Clearing Corporation National Soil Conservation Council National Specialist Contractors Council Non-small cell carcinoma - also NSCLC...
  • NSCCA

    Nuclear Safety Cross Check Analysis Nuclear safety cross-check analysis
  • NSCCL

    NORTH SIOUX CITY COMMUNITY LIBRARY Non-small cell carcinoma of the lung - also NSCLC
  • NSCCs

    Nonselective cation channels - also NSCC and NCC
  • NSCD

    Northern School of Contemporary Dance Name Service Cache Daemon
  • NSCEE

    National Supercomputing Center for Energy and Environment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top