- Từ điển Viết tắt
NVGN
Các từ tiếp theo
-
NVGP
NOVA GROUP, INC. -
NVGRF
NOVGORODTELECOM -
NVGs
Night vision goggles - also NVG -
NVH
Noise, Vibration and Harshness Neonatal ventral hippocampal North Valley High National R.V. Holdings, Inc. Norco Vista High Nueva Vista High -
NVHA
National Voluntary Health Agencies -
NVHCP
NEBCO EVANS HOLDING CO. -
NVHD
Normovolemic hemodilution -
NVHG
NEVADA HOLDING GROUP, INC. -
NVHS
Narara Valley High School Norte Vista High School -
NVI
National Veterinary Institute Naval Virtual Internet NATIONAL VISION, INC. Neovascularization - also NV Necrotic volume increase Neurovascular intact Neovascularization...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
296 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"