- Từ điển Viết tắt
NWBD
Các từ tiếp theo
-
NWBT
NORTHWEST BIOTHERAPEUTICS, INC. -
NWC
National War College Naval weapons center - also NAVWPNCEN and NAVWEPCEN Navy War College Naval War College - also NAVWARCOL National Warning Center National... -
NWC/WSC
Nuclear Weapons Council/Weapons Safety Committee -
NWCAQ
NEWCARE HEALTH CORP. -
NWCB
Northwest Walls and Ceilings Bureau -
NWCC
Neutron well coincidence counter Northwest Community College -
NWCCL
Naval Weapons Center, China Lake -
NWCDP
Nothing We Could Do Partner -
NWCF
Navy Working Capital Fund New Waste Calcining Facility Nuclear Waste Calcining Facility -
NWCG
National Wildfire Coordinating Group National Wildland Coordinating Group
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"