- Từ điển Viết tắt
NWCDP
Các từ tiếp theo
-
NWCF
Navy Working Capital Fund New Waste Calcining Facility Nuclear Waste Calcining Facility -
NWCG
National Wildfire Coordinating Group National Wildland Coordinating Group -
NWCIE
NEW WORLD RESTAURANT GROUP, INC. -
NWCL
NORTHERN WAYNE COMMUNITY LIBRARY -
NWCM
NEWCOM, INC. -
NWCMS
New West Charter Middle School -
NWCMTF
Nuclear Weapons Complex Modernization Task Force -
NWCNP
NORTHWESTERN CAPITAL FINANCING III -
NWCOP
NEWS CORPORATION FINANCIAL TRUST -
NWCR
National Weight Control Registry Nuclear Weapons Correction Report
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemCars
1.981 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemAn Office
235 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAir Travel
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"