- Từ điển Viết tắt
NWEMC
Các từ tiếp theo
-
NWEO
Nuclear weapons employment officer -
NWEP
Non-Wage Enforcement Program -
NWEPO
Nuclear Weapons Effects Program Office -
NWEQ
NORTHWEST EQUITY CORP. -
NWER
Nuclear weapon effects research -
NWES
Nuclear weapons electronic specialist -
NWESA
Naval Weapons Engineering Support Activity - also NAVWPNENGSUPACT -
NWET
Nuclear weapon effects test -
NWF
National Wildlife Federation Numerical Weather Forecasting Nonwoven fabric Nuveen Insured Florida Tax-Free Advantage Municipal Fund -
NWFBF
NEW FIBERS INTERNATIONAL LTD.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"