- Từ điển Viết tắt
Các từ tiếp theo
-
NWS
National Weather Service Nose Wheel Steering NetWare Web Server North Warning System National Warfare Simulator Naval Weapons Station - also NAVWPNSTA... -
NWS/A
News Corporation Limited - also NWS -
NWSA
Nose Wheel Steering Amplifier Naval Weapons Support Activity Nose wheel steering actuator New World School of the Arts -
NWSAP
Naval Weapons Station Acceptance Program -
NWSB
Nuclear Warfare Status Branch Northwest Bancorp, Inc. - also NWSBP -
NWSBP
Northwest Bancorp, Inc. - also NWSB -
NWSC
National Weather Satellite Center National Water Safety Congress Naval Weapons Support Center - also NAVWPNSUPCEN and NAVWPNSUPPCEN Naval Weapons Support... -
NWSCA
National Water and Soil Conservation Authority -
NWSEO
National Weather Service Employees Organization -
NWSF
Nuclear weapons storage facility
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"