Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NWS

  1. National Weather Service
  2. Nose Wheel Steering
  3. NetWare Web Server
  4. North Warning System
  5. National Warfare Simulator
  6. Naval Weapons Station - also NAVWPNSTA
  7. Neonatal withdrawal syndrome
  8. NetWare's Web Server
  9. National Weater Service
  10. New Workers Scheme
  11. Newcastle Waters School
  12. National Weather Services
  13. Naval Weather Service
  14. NEWS CORPORATION LTD.
  15. Nuclear Weapon State
  16. New World screwworm
  17. News Corporation Limited - also NWS/A
  18. Nose-Wheel Steering

Các từ tiếp theo

  • NWS/A

    News Corporation Limited - also NWS
  • NWSA

    Nose Wheel Steering Amplifier Naval Weapons Support Activity Nose wheel steering actuator New World School of the Arts
  • NWSAP

    Naval Weapons Station Acceptance Program
  • NWSB

    Nuclear Warfare Status Branch Northwest Bancorp, Inc. - also NWSBP
  • NWSBP

    Northwest Bancorp, Inc. - also NWSB
  • NWSC

    National Weather Satellite Center National Water Safety Congress Naval Weapons Support Center - also NAVWPNSUPCEN and NAVWPNSUPPCEN Naval Weapons Support...
  • NWSCA

    National Water and Soil Conservation Authority
  • NWSEO

    National Weather Service Employees Organization
  • NWSF

    Nuclear weapons storage facility
  • NWSFO

    National Weather Service Forecast Office - also NWFO NWS Forecast Office

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Armed Forces

213 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

A Science Lab

692 lượt xem

Pleasure Boating

187 lượt xem

Occupations III

201 lượt xem

The City

26 lượt xem

Insects

166 lượt xem

The Public Library

161 lượt xem

The Living room

1.309 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top