Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NWU

  1. Navy Working Uniform
  2. No warm-up
  3. National Writers Union
  4. Nebraska Wesleyan University
  5. North Western University

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NWUDS

    National Water Use Data System
  • NWVCF

    ENWAVE CORP.
  • NWVDHA

    Northwest Virginia Dental Hygienists\' Association
  • NWVI

    NEW VISIONS ENTERTAINMENT CORP.
  • NWVTF

    NEW VENTURETEC LTD.
  • NWW

    Nose Wheel Well
  • NWWA

    National Water Well Association National Water Wells Association
  • NWWS

    NOAA Weather Wire System
  • NWX

    GE Rail Services - also FSHX, GEMX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAFX, NAHX, NCFX, NCRX, NCTX, NIFX, NIHX, NIRX, NJDX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX, TPFX,...
  • NWXPF

    NEWPORT EXPLORATION LTD.
  • NWY

    New York and Company, Inc.
  • NWZ

    Norfolk Southern Railway Company - also NKP, NS, NSFZ, NSPZ, NSXZ, NSZ and NW Nuclear Waste Zone North West Zone Norfolk Southern Railway - also ACY, MGA,...
  • NWZPF

    NEW ZEALAND PETROLEUM EXPLORATION CO. LTD.
  • NW^B

    NATIONAL WESTMINSTER BK PLC - also NW^C
  • NW^C

    NATIONAL WESTMINSTER BK PLC - also NW^B
  • NWoR

    Neutral Warriors of Rhydin
  • NXAM

    NET:X AMERICA INC.
  • NXARF

    NEXTAIR, INC.
  • NXB

    Non-X-ray Background
  • NXBTF

    NEXIA BIOTECHNOLOGIES INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top