- Từ điển Viết tắt
NWY
Các từ tiếp theo
-
NWZ
Norfolk Southern Railway Company - also NKP, NS, NSFZ, NSPZ, NSXZ, NSZ and NW Nuclear Waste Zone North West Zone Norfolk Southern Railway - also ACY, MGA,... -
NWZPF
NEW ZEALAND PETROLEUM EXPLORATION CO. LTD. -
NW^B
NATIONAL WESTMINSTER BK PLC - also NW^C -
NW^C
NATIONAL WESTMINSTER BK PLC - also NW^B -
NWoR
Neutral Warriors of Rhydin -
NXAM
NET:X AMERICA INC. -
NXARF
NEXTAIR, INC. -
NXB
Non-X-ray Background -
NXBTF
NEXIA BIOTECHNOLOGIES INC. -
NXC
Nuveen Insured California Select Tax-Free Income Portfolio NUVEEN INSURED CALIFORNIA SELECT TAX FREE INCOME PORTFOLIO
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"