- Từ điển Viết tắt
NXJ
Các từ tiếp theo
-
NXK
Nuveen New York Dividend Advantage Municipal Fund 2 NUVEEN NEW YORK DIVIDEND ADVANTAGE MUNICIPAL FUND II -
NXL
New Plan Excel Realty Trust, Inc. -
NXLC
NEXTWAVE TELECOM INC. -
NXLE
NEXLE CORP. -
NXLRZ
NEW PLAN REALTY TRUST -
NXLZ
National Xpress Logistics Incorporated National Xpress Logistics, Inc. -
NXL^E
NEW PLAN EXCEL RLTY TR INC -
NXM
Nuveen Pennsylvania Dividend Advantage Municipal Fund -
NXMTF
NEXMEDIA TECHNOLOGIES INC. -
NXN
Nuveen Insured New York Select Tax-Free Income Portfolio
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemA Classroom
175 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"