- Từ điển Viết tắt
NXK
- Nuveen New York Dividend Advantage Municipal Fund 2
- NUVEEN NEW YORK DIVIDEND ADVANTAGE MUNICIPAL FUND II
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
NXL
New Plan Excel Realty Trust, Inc. -
NXLC
NEXTWAVE TELECOM INC. -
NXLE
NEXLE CORP. -
NXLRZ
NEW PLAN REALTY TRUST -
NXLZ
National Xpress Logistics Incorporated National Xpress Logistics, Inc. -
NXL^E
NEW PLAN EXCEL RLTY TR INC -
NXM
Nuveen Pennsylvania Dividend Advantage Municipal Fund -
NXMTF
NEXMEDIA TECHNOLOGIES INC. -
NXN
Nuveen Insured New York Select Tax-Free Income Portfolio -
NXNW
NXGEN NETWORKS, INC.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"