- Từ điển Viết tắt
NXQ
- NUVEEN SELECT TAX-FREE INCOME PORTFOLIO II, INC.
- Nuveen Select Tax Free Income Portfolio II
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
NXR
Nuveen Select Tax Free Income Portfolio III NUVEEN SELECT TAX-FREE INCOME PORTFOLIO III, INC. -
NXRA
NEXTERA ENTERPRISES, INC. -
NXRD
Advanced Weather Radar System -
NXSG
NEXSTAGE CORP. -
NXSO
NOXSO CORP. -
NXST
Nexstar Broadcasting Group, Inc. -
NXTC
NEXTECH ENTERPRISES INTERNATIONAL, INC. -
NXTH
NXTECH WIRELESS AND CABLE SYSTEMS, INC. -
NXTI
NEXTEL INTERNATIONAL, INC. -
NXTL
NEXTEL COMMUNICATIONS, INC.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
296 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"