- Từ điển Viết tắt
NYCX
- CSX Transportation - also ACL, AWP, BO, BOZ, CO, COZ, CRR, CSRZ, CSXE, CSXT, CSXU, CSXZ, CXPZ, CXRZ, MON, NC, NYC, PLE, SCL and WM
- New York Central Lines LLC
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
NYD
New York Dock Railway Not Yet Diagnosed -
NYDAA
New York Dental Assistants Association -
NYDEC
New York Department of Environmental Conservation -
NYDO
National Youth Development Officer -
NYEMSLCU
New York Emergency Medical Services Lieutenants and Captains Union -
NYER
Nyer Medical Group, Inc. New York and Eastern Railway -
NYF
National Youth Foundation Norsk Yrkeshygienisk Forening -
NYFE
New York Futures Exchange New York Futures Exchange, Inc. -
NYFV
North Yorkshire Forum for Voluntary Organisations -
NYFW
NEW YORK FILM WORKS, INC.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemMath
2.092 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"