- Từ điển Viết tắt
NYSSA
Các từ tiếp theo
-
NYSSA-PGA
New York State Society of Anesthesiologists PostGraduate Assembly in Anesthesiology -
NYSSOS
New York State Society of Orthopaedic Surgeons -
NYSTPBA
New York State Troopers Police Benevolent Association -
NYSUT
New York State United Teachers -
NYSW
New York, Susquehanna and Western Railroad New York Susquehanna and Western Railway Corporation New York, Susquehanna and Western Railway -
NYT
New York Times - also NYTIMES NEW YORK TIMES CO. New York Times Company Night - also NOC, NGT and N -
NYTEL
New York Telephone Company -
NYTIMES
New York Times - also NYT -
NYTS
NYTEST ENVIRONMENTAL INC. National Youth Tobacco Survey Nights -
NYU
New York University
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"