- Từ điển Viết tắt
NZDSF
Các từ tiếp theo
-
NZDT
New Zealand Daylight Time -
NZEOF
NEW ZEALAND OIL and GAS LTD. -
NZES
NZ Employment Service -
NZEV
NEAR ZERO EMISSION VEHICLE -
NZF
Nuveen Dividend Advantage Municipal Fund 3 NUVEEN DIVIDEND ADVANTAGE MUNICIPAL FUND III -
NZF-1
Neural zinc finger factor 1 -
NZFOE
New Zealand Futures and Options Exchange -
NZFP
New Zealand Family Physician -
NZFS
New Zealand Forest Service -
NZFSA
New Zealand Food Safety Authority
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"