- Từ điển Viết tắt
NZHTA
Các từ tiếp theo
-
NZIE
New Zealand Institution of Engineers -
NZIM
NZ Institute of Management -
NZIS
NZ Immigration Service -
NZITF
NEW ZEALAND INVESTMENT TRUST -
NZJ
IATA code for MCAS El Toro, Santa Ana, California, United States -
NZKK
ICAO code for Bay of Islands Airport, Kerikeri, New Zealand -
NZKT
ICAO code for Kaitaia Airport, Kaitaia, New Zealand -
NZL
NEW ZEALAND - also NZ -
NZLX
ICAO code for Alexandra Airport, Alexandra, New Zealand -
NZM
New Zealand mixed
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
282 lượt xemMap of the World
639 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Universe
154 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"