- Từ điển Viết tắt
Nba2
Các từ tiếp theo
-
Nbac
National bioethics advisory commission National Black Alcoholism/Addictions Council -
Nbal
Nitrogen balance - also NB -
Nbg
Nurnberg Natl Bk Greece Ads IATA code for NAS JRB New Orleans, New Orleans, Louisiana, United States NATIONAL BANK OF GREECE, S.A. Naval Beach Group -... -
Nbgt
Neuronal bungarotoxin - also NBT -
NbmtLINK
National Bone Marrow Transplant Link -
Nbt test
Nitroblue tetrazolium test - also NBT -
Nbte
Non bacterial thrombotic endocarditis -
Nc/at
Normocephalic/atraumatic -
NcII
Native chick type II collagen Net Centric Information Infrastructure -
NcNOS
Neuronal constitutive NOS
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
282 lượt xemMap of the World
639 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Universe
154 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"