- Từ điển Viết tắt
Near-IR
Các từ tiếp theo
-
Near-UV
Near-ultraviolet -
Neb.
Nebraska - also NE, Neb, N, Nebr and Nebr. -
Nebr.
Nebraska - also NE, Neb, N, Nebr and Neb. -
Nec
Necessary - also nSSRe National Electrical Code Nippon Electric Company National Economic Council National Electric Code National Electronic Code Network... -
Necls
Nectin-like molecules -
Neg.
NEGATIVE - also NEG, n, -ive, N-, Ne, N(-) and NI -
Neh
National endowment for the humanities Neutrophilic eccrine hidradenitis -
Nejm
New england journal of medicine -
Nek2
NIMA-related kinase 2 -
Nem
Nothing Else Matters NANIWA-KOGYO N ethylmaleimide N-Ethylmalemide N-ethylmaliemide National Estimating Manager Net energy for maintenance Neutralisation...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"