- Từ điển Viết tắt
Ni-Cr-Be
Các từ tiếp theo
-
Ni-Cr-P
Nickel-chromium-phosphorous -
Ni-NTA
Nickel-nitrilotriacetic acid -
Ni-Ti
Nickel-titanium - also NiTi and NT -
NiCad
Nickel Cadmium - also NICD and Ni-Cd NIckel CADnium Nickel-Cadmium-Akkumulator Nickel-Cadmium - also NiCd and Ni-Cad -
NiFTAL
Nitrogen Fixation in Tropical Agricultural Legumes -
NiH2
Nickel Hydrogen -
NiTi
Nitinol Nickel-titanium - also Ni-Ti and NT -
NiUAc
Nicotinuric acid -
NiaD
Nitrate reductase gene Nitrate reductase - also NR, Nar, Nia and NiR Nitrate reductase structural gene -
Nichd
National institute of child health and human development - also NICHHD
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Medical and Dental Care
18 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMath
2.092 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"