- Từ điển Viết tắt
NiCad
- Nickel Cadmium - also NICD and Ni-Cd
- NIckel CADnium
- Nickel-Cadmium-Akkumulator
- Nickel-Cadmium - also NiCd and Ni-Cad
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
NiFTAL
Nitrogen Fixation in Tropical Agricultural Legumes -
NiH2
Nickel Hydrogen -
NiTi
Nitinol Nickel-titanium - also Ni-Ti and NT -
NiUAc
Nicotinuric acid -
NiaD
Nitrate reductase gene Nitrate reductase - also NR, Nar, Nia and NiR Nitrate reductase structural gene -
Nichd
National institute of child health and human development - also NICHHD -
Nicoderm
Nicotine Transdermal System - also NTS -
Nigms
National institute of general medical sciences National Institute General Medicine Service -
Nihl
Noise induced hearing loss -
Nimbus
NASA Meteorological Satellites
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"