- Từ điển Viết tắt
NmU-23
Các từ tiếp theo
-
Nmn
Nicotinamide mononucleotide NEMATRON CORP. Normetanephrine - also NM and NME N-methylnicotinamide N1-methylnicotinamide Naked megakaryocyte nuclei Neuromedin... -
Nmol
Nanomole -
Nmr imaging
Nuclear magnetic resonance imaging - also NMRI and NMR -
NnAChRS
Nicotinic acetylcholine receptors - also nAChRs, nAChR, nAcChoR and nAcChoRs -
Nnat
Neuronatin -
Nnb
Normal newborn Nuveen Virginia Dividend Advantage Municipal Fund 2 -
Nnd
Neonatal death New and Nonofficial Drugs Neonatal deaths -
No.
Number - also NBR, NO, NR, NUM, N, nr., # and NMBR -
No1
No one Numbero Uno Number one -
No2
Nitrogen dioxide
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"