- Từ điển Viết tắt
No1
Các từ tiếp theo
-
No2
Nitrogen dioxide -
NoCeM
No See \'eM Not Seen Them -
NoLEs
Nucleolar localization elements -
NoMSG
National Organization Mobilized to Stop Glutamate -
NoTY
No Thank You -
Noc/oFQ
Nociceptin/orphanin FQ - also N/OFQ and NC -
Noct
At night Nocturnal - also noc NORTH AMERICAN MEDICAL CENTERS INC. -
Nog
Nogai Notice of Guaranty IATA code for NALF Orange Grove, Orange Grove, Texas, United States Neurite outgrowth - also NO Noggin gene Nuclear overhead gantry... -
Nohl
Non organic hearing loss -
Nohup
No Hangup
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
126 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemThe City
26 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemElectronics and Photography
1.721 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này