- Từ điển Viết tắt
OS-EM
- Ordered subsets expectation maximisation - also OSEM
- Ordered subset expectation maximization
- Ordered subsets expectation maximization
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OS-JTF
Open Systems-Joint Task Force -
OS-MS
Optico-spinal MS - also OSMS Optic-spinal form of MS -
OS/2
Operating System /2 - also OS2 Obsolete Soon, Too Operating System, Version 2 Operating System 2 - also OS 2 Operating System/2 -
OS/200
Operating System 200 - also OS200 -
OS/2000
Operating System 2000 - also OS2000 -
OS/2EE
OS/2Extended Edition -
OS/32-MT
Operating System /32 - Multitasking Time - also OS32MT -
OS/32-ST
Operating System /32 - Serial Time - also OS32ST -
OS/360
Operating System/360 Operating System /360 - also OS360 -
OS/4
Operating System /4 - also OS4 -
OS/400
Operating System /400 - also OS400 Operating System/400 -
OS/7
Operating System /7 - also OS7 -
OS/700
Operating System /700 - also OS700 -
OS/8
Operating System /8 - also OS8 -
OS/D
Over, short, or damaged -
OS/E
Operating System/Environment -
OS/ES
Office of the Secretary / Executive Secretariat -
OS/MFT
Operating System/Multiprogramming with a Fixed number of Tasks -
OS/MVS
Operating System / Multiple Virtual Space - also OSMVS -
OS/MVT
Operating System/Multiprogramming with a Variable number of Tasks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.